Những đại từ nhân xưng trong tiếng Pháp:
Lưu ý:
1. Je có nghĩa là "tôi".
VD: Je m'applle Peachy. (Tôi tên là Peachy)
2. Ta chỉ dùng Tu khi người nghe là những người thân mật trong gia đình, bạn bè.
VD:
+ Marie, que fais-tu? ( Marie, bạn đang làm gì vậy?). Trong câu này, Marie là bạn của người hỏi nên dùng "tu".
+ Maman, dînes-tu à la maison? (Mẹ ơi, mẹ có ăn tối ở nhà không?). Ngôi thứ 2 số ít ở tiếng pháp chỉ dùng "tu" chứ không dùng ở nhiều dạng như ở Việt Nam nên cứ người nghe mà số ít thì ta dùng "tu" dù là bạn bè hay bố mẹ.
VD:
+ Marie, que fais-tu? ( Marie, bạn đang làm gì vậy?). Trong câu này, Marie là bạn của người hỏi nên dùng "tu".
+ Maman, dînes-tu à la maison? (Mẹ ơi, mẹ có ăn tối ở nhà không?). Ngôi thứ 2 số ít ở tiếng pháp chỉ dùng "tu" chứ không dùng ở nhiều dạng như ở Việt Nam nên cứ người nghe mà số ít thì ta dùng "tu" dù là bạn bè hay bố mẹ.
3. Il và Elle vừa dùng được cho người, vừa dùng được cho vật.
- Il chỉ người hoặc vật giống đực.
VD:
+ Il va à l'école en bus. (Anh ấy đi đến trường bằng xe bus)
+ Mon chien? Il a la fourrure blanche. (Chú chó của tôi à? Nó có bộ lông màu trắng). Ở đây, câu trước, người nói đã chắc đến "mon chien" (chú chóc ủa tôi), để không bị lặp lại từ "mon chien", ta thay bằng "Il" (nó), vì "chien" (chó đực) là danh từ giống đực. (Chó cái là "chienne").
- Elle chỉ người hoặc vật giống cái.
VD:
+ Elle est très jolie. (Cô ấy rất xinh xắn)
+ Ma maison, elle est très grande. (Nhà của tôi, nó rất rộng). Tương tự ở trên, ta cũng thay "ma maison" (nhà của tôi) bằng "Elle" (nó), vì "maison" là danh từ giống cái.
- Il chỉ người hoặc vật giống đực.
VD:
+ Il va à l'école en bus. (Anh ấy đi đến trường bằng xe bus)
+ Mon chien? Il a la fourrure blanche. (Chú chó của tôi à? Nó có bộ lông màu trắng). Ở đây, câu trước, người nói đã chắc đến "mon chien" (chú chóc ủa tôi), để không bị lặp lại từ "mon chien", ta thay bằng "Il" (nó), vì "chien" (chó đực) là danh từ giống đực. (Chó cái là "chienne").
- Elle chỉ người hoặc vật giống cái.
VD:
+ Elle est très jolie. (Cô ấy rất xinh xắn)
+ Ma maison, elle est très grande. (Nhà của tôi, nó rất rộng). Tương tự ở trên, ta cũng thay "ma maison" (nhà của tôi) bằng "Elle" (nó), vì "maison" là danh từ giống cái.
4. On có 2 nghĩa:
- Ta có thể dùng nó như ngôi "Nous"
VD: On a un livre intéressant. (Chúng tôi có một cuốn sách rất thú vị)
- Ta cũng có thể dùng nó với ý nghĩa là "người ta" (mang ý nghĩa chung chung).
VD: En France, on aime manger des légums. ( Ở Pháp, người ta thích ăn rau). Trong câu này, không chỉ về 1 ai cụ thể mà chỉ người Pháp nói chung nên ta dùng "on".
- Còn lại, ta dùng với nghĩa là "chúng tôi".
VD: On va au cinéma. (Chúng tôi đi xem phim) = Nous allons au cinéma.
5. Nous có nghĩa là "chúng tôi", "chúng ta".
VD: Nous allons où demain? (Ngày mai chúng ta sẽ đi đâu?)
6. Ta dùng Vous có 2 cách dùng:
- Ta dùng với nghĩa là "bạn" khi người nghe là người lớn tuổi hơn hoặc người chưa quen biết để bày tỏ sự lịch sự, tôn kính.
VD:
+ Madame, vous vous appelez comment? (Thưa bà, bà tên là gì). Mamdame ở đây chỉ là 1 người (số ít) và người ta dùng Vous để bày tỏ sự lịch sự, kính trọng.
VD: Vous mangez quoi? (Các bạn đang ăn gì thế?)
7. Ils được dùng với 2 nghĩa và cũng có thể dùng để chỉ cả người và vật:
- Ils được dùng với nghĩa "họ" khi những người hoặc vật được nhắc đến có cả giống đực và giống cái.
+ John et Marie, ils Ils se marieront le mois prochain. (John và Marie, họ sẽ kết hôn vào tháng sau).
+ Mon livre et ma gomme, ils sont où? ( Quyển sách và cục tẩy của tôi, chúng ở đâu?)
- Ils được dùng với nghĩa "các anh ấy", "chúng" khi người hoặc vật được nhắc đến đều là giống đực.
VD:
+ J'ai 2 fils et ils sont très dociles. (Tôi có 2 người con trai và các anh ấy rất ngoan).
+ Dans ma ville, les bus, ils sont jaunes. (Ở thành phố của tôi, những chiếc xe bus, chúng thường có màu vàng)
8. Elles cũng được dùng với 2 nghĩa và cũng có thể dùng để chỉ cả người và vật:
- Elles được dùng với nghĩa "các cô ấy", “chúng” khi người và vật được nhắc đến đều là giống cái.
VD: + Anne et Marie, elles ont 19 ans. (Anna và Marie, các cô ấy 19 tuổi)
+ Ces maisons, elles sont très belles. ( Những ngôi nhà này, chúng rất đẹp)
- Ta có thể dùng nó như ngôi "Nous"
VD: On a un livre intéressant. (Chúng tôi có một cuốn sách rất thú vị)
- Ta cũng có thể dùng nó với ý nghĩa là "người ta" (mang ý nghĩa chung chung).
VD: En France, on aime manger des légums. ( Ở Pháp, người ta thích ăn rau). Trong câu này, không chỉ về 1 ai cụ thể mà chỉ người Pháp nói chung nên ta dùng "on".
- Còn lại, ta dùng với nghĩa là "chúng tôi".
VD: On va au cinéma. (Chúng tôi đi xem phim) = Nous allons au cinéma.
5. Nous có nghĩa là "chúng tôi", "chúng ta".
VD: Nous allons où demain? (Ngày mai chúng ta sẽ đi đâu?)
6. Ta dùng Vous có 2 cách dùng:
- Ta dùng với nghĩa là "bạn" khi người nghe là người lớn tuổi hơn hoặc người chưa quen biết để bày tỏ sự lịch sự, tôn kính.
VD:
+ Madame, vous vous appelez comment? (Thưa bà, bà tên là gì). Mamdame ở đây chỉ là 1 người (số ít) và người ta dùng Vous để bày tỏ sự lịch sự, kính trọng.
VD: Vous mangez quoi? (Các bạn đang ăn gì thế?)
7. Ils được dùng với 2 nghĩa và cũng có thể dùng để chỉ cả người và vật:
- Ils được dùng với nghĩa "họ" khi những người hoặc vật được nhắc đến có cả giống đực và giống cái.
+ John et Marie, ils Ils se marieront le mois prochain. (John và Marie, họ sẽ kết hôn vào tháng sau).
+ Mon livre et ma gomme, ils sont où? ( Quyển sách và cục tẩy của tôi, chúng ở đâu?)
- Ils được dùng với nghĩa "các anh ấy", "chúng" khi người hoặc vật được nhắc đến đều là giống đực.
VD:
+ J'ai 2 fils et ils sont très dociles. (Tôi có 2 người con trai và các anh ấy rất ngoan).
+ Dans ma ville, les bus, ils sont jaunes. (Ở thành phố của tôi, những chiếc xe bus, chúng thường có màu vàng)
8. Elles cũng được dùng với 2 nghĩa và cũng có thể dùng để chỉ cả người và vật:
- Elles được dùng với nghĩa "các cô ấy", “chúng” khi người và vật được nhắc đến đều là giống cái.
VD: + Anne et Marie, elles ont 19 ans. (Anna và Marie, các cô ấy 19 tuổi)
+ Ces maisons, elles sont très belles. ( Những ngôi nhà này, chúng rất đẹp)