Hiển thị các bài đăng có nhãn Ngữ pháp cơ bản. Hiển thị tất cả bài đăng
Hiển thị các bài đăng có nhãn Ngữ pháp cơ bản. Hiển thị tất cả bài đăng

Giống, số và vị trí của tính từ

29/4/21


🌟 GIỐNG, SỐ & VỊ TRÍ CỦA TÍNH TỪ TRONG TIẾNG PHÁP 🌈 

Học tiếng Pháp không khó nếu ta học cùng nhau 💪🇫🇷




📌 I. Định nghĩa (Définition)

📍 Tính từ (adjectif) là từ đi kèm danh từ hoặc đại từ để bổ nghĩa, diễn tả tính chất hoặc mối quan hệ.

💡 Tính từ thường phải hòa hợp với danh từ về giống (nam/nữ) và số (số ít/số nhiều).

📋 Ví dụ:

  • Une femme heureuse (một người phụ nữ hạnh phúc)

  • Un ancien appartement (một căn hộ cũ)

  • Une longue robe (một chiếc váy dài)


📌 II. Phân loại tính từ (Types d’adjectifs)

Tính từ gồm hai nhóm chính:

1️⃣ Adjectifs qualificatifs (tính từ miêu tả)
🔹 Dùng để miêu tả đặc điểm, màu sắc, cảm xúc, tính cách...

2️⃣ Adjectifs non qualificatifs (các tính từ không miêu tả):

  • Adjectifs démonstratifs (tính từ chỉ định) → ce, cette, ces...

  • Adjectifs possessifs (tính từ sở hữu) → mon, ton, son...

  • Adjectifs interrogatifs (tính từ nghi vấn) → quel, quelle...

  • Adjectifs exclamatifs (tính từ cảm thán) → quel, quelle...

  • Adjectifs indéfinis (tính từ không xác định) → aucun, plusieurs, chaque...

  • Adjectifs numéraux (tính từ số):
    🔹 numéral cardinal (số lượng) — un, deux...
    🔹 numéral ordinal (số thứ tự) — premier, deuxième...

  • Adjectifs relatifs (tính từ quan hệ) → lequel, duquel, auquel...


📌 III. Chức năng của tính từ (Fonctions de l’adjectif)

📅 Tính từ có thể đảm nhận 4 vai trò:

1️⃣ Épithète: bổ nghĩa trực tiếp cho danh từ
2️⃣ Attribut du sujet: bổ nghĩa cho chủ ngữ qua động từ trạng thái (être, sembler...)
3️⃣ Attribut du COD: bổ nghĩa cho tân ngữ trực tiếp
4️⃣ Apposition: ngắt bổ sung sau danh từ, ngăn bằng dấu phẩy


📌 IV. Các dạng tính từ (Formes d’adjectifs)

🖊️ Adjectif simple: bon, rapide, chaud...
🖊️ Adjectif dérivé: sportif, mangeable, maladroit...
🖊️ Adjectif composé: tragi-comique, haut-placé, nouveau-né...
🖊️ Adjectif par conversion: participe passé (usé, détruit), danh từ chuyển loại (orange), động tính từ (fatigant)...


📌 V. Vị trí của tính từ (Position de l’adjectif)

🔸 Phần lớn tính từ đặt sau danh từ
🔸 Một số tính từ ngắn hoặc thông dụng đặt trước danh từ
🔸 Một số tính từ thay đổi nghĩa tùy vị trí

📋 Ví dụ:

  • Un chant traditionnel

  • Une jolie robe

  • Le quinzième siècle

  • La semaine prochaine


📌 VI. Hòa hợp giống và số (Accord de l’adjectif)

📍 Tính từ phải hòa hợp với danh từ mình bổ nghĩa.
💡 Khi bổ nghĩa cho 2 danh từ khác giống, tính từ theo giống đực + số nhiều.

📋 Ví dụ:

  • Une jupe et un chemisier blancs

  • Des enfants blonds

  • Une robe marron ("marron" là danh từ nên không đổi)

  • Des rubans roses ("rose" là tính từ nên có biến đổi)


🎁 Tà đaaaa, bài học của chúng ta đến đây là kết thúc.
Hy vọng qua bài viết này, các bạn đã nắm được cách dùng tính từ trong tiếng Pháp một cách rõ ràng hơn – từ định nghĩa, vị trí, chức năng đến sự hòa hợp về giống và số. 📝💡

👉 Nếu bạn có thắc mắc, đừng ngần ngại để lại bình luận bên dưới nhé!
👉 Và nhớ ủng hộ blog tụi mình để có thêm động lực ra nhiều bài hay hơn nhen! 🌸


💖 Merci beaucoup et bon courage à tous ! 🇫🇷✨

Số của danh từ


🌟 SỐ CỦA DANH TỪ TRONG TIẾNG PHÁP 🌈
Cùng nhau học tiếng Pháp mỗi ngày – vui mà lại bổ ích! 💪🇫🇷






📌 I. Quy tắc chung để chuyển danh từ sang số nhiều
📍 Trong tiếng Pháp, hầu hết các danh từ được chuyển sang số nhiều bằng cách thêm chữ “s” vào sau danh từ số ít.

📋 Ví dụ:

  • Un élève → des élèves

  • Un livre → des livres

  • Une maison → des maisons

💡 Lưu ý: Chữ “s” ở dạng số nhiều không được phát âm.


📌 II. Các trường hợp đặc biệt khi chuyển sang số nhiều

🔸 1. Danh từ kết thúc bằng -s, -x, -z:

Không thay đổi ở dạng số nhiều.

📋 Ví dụ:

  • Une voix → des voix

  • Un nez → des nez


🔸 2. Danh từ kết thúc bằng -al → đổi thành -aux

📋 Ví dụ:

  • Un journal → des journaux

📌 Ngoại lệ (không đổi sang -aux):

  • Le festival → des festivals

  • Le choral → des chorals

  • Récital, régal, aval, bal, cérémonial, chacal, carnaval...


🔸 3. Danh từ kết thúc bằng -au → đổi thành -aux

📋 Ví dụ:

  • Un tuyau → des tuyaux

📌 Ngoại lệ:

  • Landau → des landaus

  • Sarrau → des sarraus


🔸 4. Danh từ kết thúc bằng -eau → đổi thành -eaux

📋 Ví dụ:

  • Un gâteau → des gâteaux

  • Un bureau → des bureaux


🔸 5. Danh từ kết thúc bằng -eu → đổi thành -eux

📋 Ví dụ:

  • Un cheveu → des cheveux

📌 Ngoại lệ:

  • Le bleu → les bleus

  • Le pneu → les pneus


🔸 6. Danh từ kết thúc bằng -ou → thường đổi thành -ous

📋 Ví dụ:

  • Un clou → des clous

  • Un trou → des trous

📌 Ngoại lệ:7 danh từ chuyển sang -oux:
bijoux, cailloux, choux, genoux, hiboux, joujoux, poux


🔸 7. Danh từ kết thúc bằng -ail → đổi thành -aux

📋 Ví dụ:

  • Un travail → des travaux

  • Un vantail → des vantaux

📌 Ngoại lệ:

  • Un chandail → des chandails


📌 III. Một số danh từ đặc biệt

📋 Ví dụ:

  • Un œil → des yeux

  • Le ciel → des cieux

  • Monsieur → messieurs

  • Madame → mesdames

  • Mademoiselle → mesdemoiselles


🎁 Vậy là bài học hôm nay của chúng ta đến đây là kết thúc!
Hy vọng sau bài viết này, các bạn đã hiểu rõ hơn về cách chuyển danh từ sang số nhiều trong tiếng Pháp – từ quy tắc cơ bản đến các trường hợp ngoại lệ.

👉 Nếu có thắc mắc gì, đừng ngần ngại để lại bình luận bên dưới nhé!
👉 Và nhớ ủng hộ blog của tụi mình để tụi mình có thêm động lực ra nhiều bài hay ho hơn nha! 🌸


💖 Merci beaucoup et bon apprentissage à tous ! 🇫🇷✨


Mạo từ rút gọn

Xin chào các bạn, hôm nay chúng ta cùng nhau học về mạo từ rút gọn. Chúng ta hãy cùng tìm hiểu nhé ! 





Le và les nếu đứng sau giới từ à hoặc de thì được kết hợp với giới từ đó và phải biến đổi theo quy tắc sau:

 

  • à + le -> au /o/ – cách đọc
  • de + le -> du
  • à + les -> aux /o/ – cách đọc
  • de + les -> des

 


Đó chỉ là cơ bản, nhưng nếu tìm hiểu sâu hơn, chúng ta sẽ thấy:


DE +

LE
LA
L' 
LES

=   DU
=   DE LA
=   DE L'
=   DES

Ví dụ: Il parle des films qu'il a vus (anh ta nói đến những bộ phim mà họ đã xem)

      Il boit beaucoup du lait de sa vache (anh ấy uống rất nhiều sữa bò)

      Il y a une part de la tarte de Luc (Có một phần của chiếc bánh của Luc)

     

DE +

UN
UNE 
DES

=   D'UN
=   D'UNE
=   DE
=   D' ( + voyelle )

Ví dụ: Il parle d'un film amusant. (anh ấy nói về một bộ phim hài)

      Il a beaucoup de problèmes (anh ta có rất nhiều rắc rối)

      les jeux d'enfants (trò chơi cho trẻ em)

 

DE +

DU
DE LA
DE L'

=   DE
=   DE
=   D'

Ví dụ: Il parle d'amour.(anh ấy nói về tính yêu)

        Il boit beaucoup de lait (anh ấy uống nhiều sữa)

        un morceau de sucre. (một cân đường)


Bài học của chúng ta đến đây là kết thúc, chúc các bạn học tập thật tốt. Nếu các bạn có gì thắc mắc thì hãy comment ở dưới cho mình nhé. Mong các bạn ủng hộ blog của chúng mình.

Cảm ơn các bạn rất nhiều ! 

Hình ảnh có liên quan Kết quả hình ảnh cho gif cute byeKết quả hình ảnh cho gif cute thanks

Mạo từ chỉ bộ phận

Xin chào các bạn, hôm nay chúng ta cùng nhau học về mạo từ chỉ bộ phận. Chúng ta hãy cùng tìm hiểu nhé ! 



Du + danh từ giống đực, số ít.

De la + danh từ giống cái, số ít.

De l' + danh từ giống đực hoặc giống cái bắt đầu bằng nguyên âm hoặc "h" câm, số ít.

Des + danh từ giống đực hoặc giống cái, số nhiều.

Chức năng mạo từ chỉ bộ phận:

Mạo từ chỉ bộ phận được sử dụng trước một danh từ trừu tượng hoặc danh từ cụ thể nhưng không đếm được để chỉ một phần của tổng thể.

Ví dụ: - J'achète du lait, de la farine, des légumes. (Tôi mua sữa, bột mì, rau củ quả.)

Pour ce métier, il faut du talent, de la force et de l'énergie. (Với công việc này, cần phải có sự tài ba, sức mạnh và sự nhiệt huyết.)

Lưu ý: Với các động từ như: aimer, adorer, détester thì chúng ta phải dùng mạo từ xác định.

Ví dụ:

J'aime le lait 

Je déteste le lait

Mạo từ chỉ bộ phận được sử dụng với động từ "FAIRE" để chỉ một hoạt động.

Ví dụ: 

Il fait du sport. (Anh ấy chơi thể thao.)    

Nous faisons de la natation. (Chúng tôi bơi.)     

Elle fait du piano. (Cô ấy chơi đàn piano.)   

Je fais de la peinture. (Tôi vẽ.)

Ngoại trừ: faire le ménage (nội trợ), faire la vaisselle (rửa bát dĩa), faire les course (mua sắm).

3. Mạo từ chỉ bộ phận được sử dụng với cụm từ "IL Y A" để nói về thời tiết.

Ví dụ:

Aujourd'hui, il y a du soleil. (Hôm nay trời nắng.)        

Demain, il y aura de la neige sur les Alpes. (Ngày mai, trên dãy Alpes sẽ có tuyết.)        

Cette année, il y a de la pluie pres que tous les jours. (Năm nay, gần như ngày nào cũng mưa.)

Mạo từ chỉ bộ phận được sử dụng để chỉ thịt của động vật.

Ví dụ: 

Nous mangeons du poisson/ du porc/ du boeuf/ du poulet/ de l'agneau,

(Chúng tôi ăn cá, thịt heo, thịt bò, thịt gà, thịt cừu,...)

Lưu ý: Mạo từ chỉ bộ phận "du, de la, de l', des" ở dạng khẳng định sẽ chuyển thành "DE" ở dạng phủ định.

Ví dụ:

Elle achète du beurre. --> Elle n'achète pas de beurre.       

Il fait de la gymnastique? Non, il ne fait pas de gymnastique.    

Il veut des légumes? Non, il ne veut pas de légumes. 

Ngoại trừ: - J'aime le beurre --> Je n'aime pas le beurre.

Cần phân biệt:

C'est du pain. (Mạo từ chỉ bộ phận)                  

C'est le pain du boulanger de mon quartier. (du= de+ le --> Mạo từ kết hợp)


Bài học của chúng ta đến đây là kết thúc, chúc các bạn học tập thật tốt. Nếu các bạn có gì thắc mắc thì hãy comment ở dưới cho mình nhé. Mong các bạn ủng hộ blog của chúng mình.

Cảm ơn các bạn rất nhiều ! 

Hình ảnh có liên quan Kết quả hình ảnh cho gif cute byeKết quả hình ảnh cho gif cute thanks

Động từ phản thân

 

 Xin chào các bạn, hôm nay chúng ta cùng nhau học về động từ phản thân. Chúng ta hãy cùng tìm hiểu nhé ! 



1. Động từ phản thân là gì?

+ Động từ phản thân là động từ có đại từ phản thân "se" đi kèm.
+ Động từ phản thân có dạng: se + V
+ Đại từ phản thân sẽ có dạng s' + V  khi sau nó là động từ bắt đầu bằng nguyên âm (u, e, o, a, i) hoặc h câm.
+ Động từ phản thân thường mang ý nghĩa phản thân hoặc sự tương tác qua lại.

2. Ví dụ:


+ se laver (v): (tự) rửa

+ se marier (v): kết hôn (với nhau)

3. Cách chia động từ phản thân:


- Để chia động từ phản thân, ta chia đại từ phản thân "se" ứng với từng ngôi sau đó chia động từ phía sau theo quy tắc bình thường.

- Cách chia đại từ phản thân:


Je 
me 
Nous 
nous 
m' 
Tu 
te 
Vous 
vous 
t' 
Il/Elle 
se 
Ils/Elles 
se 
s' 
s' 
- Ví dụ:

+ se téléphoner (v): gọi điện (cho nhau)



Je me téléphone 
Nous nous téléphonons 
Tu te téléphones 
Vous vous téléphonez 
Il/Elle se téléphone 
Ils/Elles se téléphonent 


+ s'appler (v): gọi (là)


Je m'appelle 
Nous nous appelons 
Tu t'appelles 
Vous vous appelez 
Il/Elle s'appelle 
Ils/Elles s'appelle 



Bài học của chúng ta đến đây là kết thúc, chúc các bạn học tập thật tốt. Nếu các bạn có gì thắc mắc thì hãy comment ở dưới cho mình nhé. Mong các bạn ủng hộ blog của chúng mình.

Cảm ơn các bạn rất nhiều ! 

Hình ảnh có liên quan Kết quả hình ảnh cho gif cute byeKết quả hình ảnh cho gif cute thanks