🌟 GIỐNG, SỐ & VỊ TRÍ CỦA TÍNH TỪ TRONG TIẾNG PHÁP 🌈
Học tiếng Pháp không khó nếu ta học cùng nhau 💪🇫🇷
📌 I. Định nghĩa (Définition)
📍 Tính từ (adjectif) là từ đi kèm danh từ hoặc đại từ để bổ nghĩa, diễn tả tính chất hoặc mối quan hệ.
💡 Tính từ thường phải hòa hợp với danh từ về giống (nam/nữ) và số (số ít/số nhiều).
📋 Ví dụ:
Une femme heureuse (một người phụ nữ hạnh phúc)
Un ancien appartement (một căn hộ cũ)
Une longue robe (một chiếc váy dài)
📌 II. Phân loại tính từ (Types d’adjectifs)
Tính từ gồm hai nhóm chính:
1️⃣ Adjectifs qualificatifs (tính từ miêu tả)
🔹 Dùng để miêu tả đặc điểm, màu sắc, cảm xúc, tính cách...
2️⃣ Adjectifs non qualificatifs (các tính từ không miêu tả):
Adjectifs démonstratifs (tính từ chỉ định) → ce, cette, ces...
Adjectifs possessifs (tính từ sở hữu) → mon, ton, son...
Adjectifs interrogatifs (tính từ nghi vấn) → quel, quelle...
Adjectifs exclamatifs (tính từ cảm thán) → quel, quelle...
Adjectifs indéfinis (tính từ không xác định) → aucun, plusieurs, chaque...
Adjectifs numéraux (tính từ số):
🔹 numéral cardinal (số lượng) — un, deux...
🔹 numéral ordinal (số thứ tự) — premier, deuxième...Adjectifs relatifs (tính từ quan hệ) → lequel, duquel, auquel...
📌 III. Chức năng của tính từ (Fonctions de l’adjectif)
📅 Tính từ có thể đảm nhận 4 vai trò:
1️⃣ Épithète: bổ nghĩa trực tiếp cho danh từ
2️⃣ Attribut du sujet: bổ nghĩa cho chủ ngữ qua động từ trạng thái (être, sembler...)
3️⃣ Attribut du COD: bổ nghĩa cho tân ngữ trực tiếp
4️⃣ Apposition: ngắt bổ sung sau danh từ, ngăn bằng dấu phẩy
📌 IV. Các dạng tính từ (Formes d’adjectifs)
🖊️ Adjectif simple: bon, rapide, chaud...
🖊️ Adjectif dérivé: sportif, mangeable, maladroit...
🖊️ Adjectif composé: tragi-comique, haut-placé, nouveau-né...
🖊️ Adjectif par conversion: participe passé (usé, détruit), danh từ chuyển loại (orange), động tính từ (fatigant)...
📌 V. Vị trí của tính từ (Position de l’adjectif)
🔸 Phần lớn tính từ đặt sau danh từ
🔸 Một số tính từ ngắn hoặc thông dụng đặt trước danh từ
🔸 Một số tính từ thay đổi nghĩa tùy vị trí
📋 Ví dụ:
Un chant traditionnel
Une jolie robe
Le quinzième siècle
La semaine prochaine
📌 VI. Hòa hợp giống và số (Accord de l’adjectif)
📍 Tính từ phải hòa hợp với danh từ mình bổ nghĩa.
💡 Khi bổ nghĩa cho 2 danh từ khác giống, tính từ theo giống đực + số nhiều.
📋 Ví dụ:
Une jupe et un chemisier blancs
Des enfants blonds
Une robe marron ("marron" là danh từ nên không đổi)
Des rubans roses ("rose" là tính từ nên có biến đổi)
🎁 Tà đaaaa, bài học của chúng ta đến đây là kết thúc.
Hy vọng qua bài viết này, các bạn đã nắm được cách dùng tính từ trong tiếng Pháp một cách rõ ràng hơn – từ định nghĩa, vị trí, chức năng đến sự hòa hợp về giống và số. 📝💡
👉 Nếu bạn có thắc mắc, đừng ngần ngại để lại bình luận bên dưới nhé!
👉 Và nhớ ủng hộ blog tụi mình để có thêm động lực ra nhiều bài hay hơn nhen! 🌸
💖 Merci beaucoup et bon courage à tous ! 🇫🇷✨