Xin chào các bạn, hôm nay chúng ta cùng nhau học về Le futur proche hay tiếng Việt còn gọi là thì tương lai gần. Chúng ta hãy cùng tìm hiểu nhé !
Thì tương lai gần (Futur Proche) diễn tả hành động, sự việc đã lên kế hoạch và sẽ thực hiện trong thời gian gần với thời điểm đang nói
Ví dụ :a. Vite: le train va partir! (Nhanh lên: xe lửa sắp chạy rồi!).
b. Attention! Tu vas tomber! ( Chú ý! Bạn sẽ ngã đấy).
Formation ( cách thành lập):
Aller + Vinf (sẽ, sắp)
(Futur proche: Chia động từ "aller" ở thì hiện tại + Động từ nguyên mẫu )
Ví dụ: Je vais partir.
Tu vas partir
Il/Elle/On va partir
Nous allons partir
Vous allez partir
Ils/Elles vont patir
- Dấu hiệu thời gian: demain (ngày mai), la semaine prochaine (tuần sau), demain soir, ce week-end...
- Đối với thì tương lai gần của động từ "Aller", chúng ta sử dụng hai lần động từ "Aller".
Ví dụ: Je vais aller en Chine. ( Tôi sắp đi Trung Quốc).
Ils vont aller en Espagne.( Họ sắp đi Tây Ban Nha).
*Cách sử dụng
• Để nói về một sự việc sẽ được thực hiện.
Je vais arriver dans 5 minutes – Tôi sẽ đến trong 5 phút.
• Nó thường diễn đạt một kết quả, một hệ quả.
• Để nói về một sự việc, một hành động sắp sửa xảy ra
Il va pleuvoir - Trời sắp mưa
• Để nói về một dự định/dự kiến
Il va apprendre l’espagnol - Anh ta sẽ học tiếng Tây Ban Nha
Sau đây là bài quizz để ôn tập lại bài học hôm nay: Quizz
Bài học của chúng ta đến đây là kết thúc, chúc các bạn học tập thật tốt. Nếu các bạn có gì thắc mắc thì hãy comment ở dưới cho mình nhé. Mong các bạn ủng hộ blog của chúng mình.