Danh từ giống đực và danh từ giống cái trong tiếng Pháp

Hôm trước chúng mình đã tìm hiểu về các đại từ nhân xưng làm chủ ngữ (Les pronoms personnels), hôm nay chúng mình sẽ đến với bài học mới nhé: Giống đực và giống cái (thứ khiến các tín đồ học tiếng Pháp run lẩy bẩy khi nhắc đến 😂). Khó thì khó nhưng gắng học nha các bạn 
Kết quả hình ảnh cho gif cute
Trong tiếng Pháp, có danh từ giống đực và danh giống cái. Với những danh từ chỉ người và con vật thì vẫn có hai giới tính đực và cái. Còn với danh từ chỉ vật, đực hay cái là do quy ước, cũng có quy tắc nhận biết nhưng vẫn có nhiều rất bất quy tắc. “Tại sao quyển sách là giống đực còn ngôi nhà là giống cái ?” - Vì nó là thế 

I. DANH TỪ CHỈ NGƯỜI:


Giới tính của người ảnh hưởng đến giống của danh từ

1. Nhìn chung, để tạo nên danh từ giống cái thì ta thêm “-e” vào sau danh từ giống đực:
-VD: 📌 un étudiant (học sinh nam) - une étudiante (học sinh nữ)
📌 un ami (người bạn nam) - une amie (người bạn nữ)

2. Một số cách khác:
- ien -> ienne
VD: 📌 un musicien (nhạc sĩ nam) - une musicienne (nhạc sĩ nữ)
- ion -> ionne
VD: 📌 un champion (quán quân nam) - une championne (quán quân nữ)
- teur-> teuse/trice
VD: 📌 un chanteur (ca sĩ nam) - une chanteuse (ca sĩ nữ)
📌 un acteur (diễn viên nam) - une actrice (diễn viên nữ)
- eur -> euse
VD: 📌 un danseur (vũ công nam) - une danseuse (vũ công nữ)
📌 un serveur (nam phục vụ) - une serveuse (nữ phục vụ)
- ier -> ière
VD: 📌 un infirmier (y tá nam) - une infirmière (y tá nữ)

Kết quả hình ảnh cho gif cute

3. Nhìn chung, những danh từ giống đực kết thúc bằng “-e” thì chuyển sang giống cái giữ nguyên.
VD: 📌 un concierge (người gác cổng nam) - une concierge (người gác cổng nữ)

4. Ngoài ra, có những danh từ đặc biệt
- un homme (đàn ông)- une femme (phụ nữ)
- un mari (chồng) - une femme (vợ)
- un fils (con trai) - une fille (con gái)
- un garçon (chàng trai) - une fille (cô gái)
- un monsieur (quý ông) - une dame (quý bà)
- un roi (vua) - une reine (hoàng hậu, nữ hoàng)
- un prince (hoàng tử) - une princesse (công chúa)

Kết quả hình ảnh cho gif cute

II. DANH TỪ CHỈ VẬT:
1. Các danh từ luôn là giống đực:
- DT chỉ các thứ trong tuần: le lundi, le mardi, le mercredi, le jeudi, le vendredi, le samedi, le dimanche.
- DT chỉ các tháng trong năm: le janvier, le février, le mars, le avril, le mai, le juin, le juillet, l’août, le septembre, le novembre, le décembre.
- DT chỉ các mùa trong năm: le printemps (mùa xuân), l’été (mùa hè), l’automne (mùa thu), l’hiver (mùa đông), ...
- DT chỉ màu sắc: le rouge (màu đỏ), le blue (màu xanh biển), le noir (màu đen), le jaune (màu vàng), le rose (màu hồng), ...
- DT chỉ tiếng các nước: le français (tiếng Pháp), le vietnamien (tiếng Việt), le chinois (tiếng Trung), l’anglais (tiếng Anh), l’espagnol (tiếng Tây Ban Nha), le japonais (tiếng Nhật), ...
- DT chỉ các loài cây: le pin (cây thông), le roser (cây hoa hồng), le chrysanthème (cây hoa cúc), ...

Kết quả hình ảnh cho gif cute

2. Những danh từ giống đực thường kết thúc bằng đuôi:
-age: le fromage (pho-mát), le garage (ga-ra), ...
-ment: le gouvernement ( médicament, ...
-eau: le chapeau, le bureau, ...
-phone: le téléphone (điện thoại), l’interphone (bộ đàm), ...
-scope: le télescope (kính viễn vọng), le microscope (míc), ...
-isme: le socialism (chủ nghĩa xã hội), le réalisme (chủ nghĩa hiện thực), ...

3. Những danh từ giống cái thường kết thúc bằng đuôi:
-tion: la relation (quan hệ), la situation (vị trí), ...
-sion: la télévision (tivi), la décision (sự quyết định), ...
-té: la nationalité (quốc tịch), la beauté (vẻ đẹp), ...
trừ: le côté (sườn), l’été (mùa hè), le comité (uỷ ban), le député (đại biểu quốc hội), le pâté (pa-tê)
-ette: la bicyclette (xe đạp), la cigarette (điếu thuốc lá), ...
-ance: la naissance (sự sinh đẻ, sự ra đời, dòng dõi), la dépendance (sự phụ thuộc), ...
-ence: la différence (sự khác nhau, sự khác biệt), la présence (sự có mặt, sự hiện diện), ...
trừ: le silence (sự im lặng)
-ure: la culture (văn hoá, sự trồng trọt), la peinture (tranh, hội hoạ), ...
trừ: le mercure (thuỷ ngân), le cyanure (xi a nua), ...
-ode/ade/ude: la méthode (phương pháp), la sade (sa-lát), la certitude (sự xác thực), ...

Kết quả hình ảnh cho gif cute

4. Một số danh từ đặc biệt:
- DT giống đực: un problème (vấn đề), un modèle (kiểu, mẫu, mô hình), un système (hệ thống), un groupe (nhóm), un programme (chương trình), un domaine (đất đai, tài sản), un volume (tập, quyển sách, dung tích, khối lượng, âm lượng, lưu lượng), un rôle (vai trò)
- DT giống cái: la couleur (màu sắc), l’odeur (mùi), la saveur (vị), la peur (sợ sợ hãi, e ngại), la douleur (nỗi đau đớn), la fleur (hoa)

III. DANH TỪ CHỈ CON VẬT:


1. Nhìn chung, những danh từ giống đực kết thúc bằng “-e” thì chuyển sang giống cái giữ nguyên.
VD: 📌 un lapin (thỏ đực) - une lapine (thỏ cái)

2. Những DT đặc biệt:
- un chat (mèo đực) - une chatte (mèo cái)
- un bœuf, un taureau (bò đực) - une vache (bò cái)
- un cheval (ngựa đực) - une jument (ngựa cái)
- un bélier (cừu đực) - une brebis (cừu cái)

3. Động vật trong tiếng Pháp khi nhỏ có tên gọi riêng:
- le chiot (chó con)
- le chaton (mèo con)
- le veau (bò con)
- le poulain (ngựa con)
- l’agneau (cừu con)

Bài học của chúng ta đến đây là kết thúc, chúc các bạn học tập thật tốt. Nếu các bạn có gì thắc mắc thì hãy comment ở dưới cho mình nhé. Blog này mình mới lập, mong các bạn ủng hộ mình.

Cảm ơn các bạn rất nhiều ! 
Hình ảnh có liên quan Kết quả hình ảnh cho gif cute byeKết quả hình ảnh cho gif cute thanks